| Tổng hợp 109 từ vựng bắt đầu từ chữ C thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ D sẽ ra mắt vào ngày mai, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 87 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ B thông dụng nhất.
Bảng 68 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự B.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
![]() | cabbage | cải bắp |
![]() | cafe | quán ăn |
![]() | cake | bánh ngọt |
![]() | calculator | máy tính bỏ túi |
![]() | California | California |
![]() | call | gọi |
![]() | came | đã tới |
![]() | camera | máy ảnh |
![]() | can | có thể |
![]() | Canada | nước Ca Na Đa |
![]() | Canadian | người Ca Na Đa |
![]() | cancel | hủy |
![]() | cancer | ung thư |
![]() | candle | nến |
![]() | candy | kẹo |
![]() | capital | thủ đô |
![]() | car | xe hơi |
![]() | card | thẻ |
![]() | care | sự quan tâm |
![]() | careful | cẩn thận |
![]() | carefully | một cách cẩn thận |
![]() | carpet | thảm |
![]() | carry | mang |
![]() | cash | tiền mặt |
![]() | cassette | cát xét |
![]() | cat | mèo |
![]() | catch | bắt |
![]() | cd | đĩa cd |
![]() | center | trung tâm |
![]() | centimeters | xăng ti mét |
![]() | cents | xu |
![]() | certainly | dĩ nhiên |
![]() | chair | ghế |
![]() | chance | cơ hội |
![]() | change | thay đổi, sự thay đổi |
![]() | channel | kênh |
![]() | Characters | tính tình |
![]() | cheap | rẻ |
![]() | check | kiểm tra, phiếu tính tiền |
![]() | cheese | phó mát |
![]() | Chicago | Chicago |
![]() | chicken | gà |
![]() | child | đứa trẻ |
![]() | children | những đứa trẻ |
![]() | China | Trung Hoa |
![]() | chocolate | sô cô la |
![]() | choose | chọn |
![]() | chopsticks | đũa |
![]() | Christian | tín đồ Thiên Chúa giáo |
![]() | Christmas | Giáng sinh |
![]() | church | nhà thờ |
![]() | circle | vòng tròn |
![]() | city | thành phố |
![]() | class | lớp học |
![]() | clean | sạch |
![]() | clean | lau chùi |
![]() | climb | leo |
![]() | clock | đồng hồ |
![]() | close | đóng |
![]() | closed | đã đóng |
![]() | clothes | quần áo |
![]() | cloudy | có mây |
![]() | club | câu lạc bộ |
![]() | coat | áo choàng |
![]() | coffee | cà phê |
![]() | cold | lạnh |
![]() | college | đại học |
![]() | color | màu |
![]() | comb | lược |
![]() | come | tới |
![]() | comfort | sự an nhàn |
![]() | comfortable | tiện nghi, thoải mái |
![]() | common | chung |
![]() | company | công ty |
![]() | complain | khiếu nại |
![]() | complete | đầy đủ |
![]() | complicated | phức tạp |
![]() | computer | máy vi tính |
![]() | confirm | xác nhận |
![]() | confused | bối rối |
![]() | congratulations | sự chúc mừng, xin chúc mừng! |
![]() | consider | xem xét |
![]() | container | thùng chứa |
![]() | continent | lục địa |
![]() | convenient | tiện lợi |
![]() | cook | nấu ăn, đầu bếp |
![]() | copy | sao, chép, bản sao, sự sao chép |
![]() | cord | dây |
![]() | corn | ngô, bắp |
![]() | correct | đúng |
![]() | cost | giá |
![]() | cotton | bông |
![]() | couch | trường kỷ |
![]() | cough | ho |
![]() | could | có thể |
![]() | count | đếm |
![]() | country | đất nước |
![]() | course | khóa học |
![]() | cover | che, bao bọc |
![]() | cow | bò cái |
![]() | co-worker | đồng nghiệp |
![]() | crash | đâm, đụng |
![]() | create | tạo ra |
![]() | crowd | đám đông |
![]() | cry | khóc |
![]() | cup | tách |
![]() | custom | mối hàng, phong tục |
![]() | customer | khách hàng |
![]() | cut | cắt |
No comments:
Post a Comment