Tổng hợp 68 từ vựng bất đầu từ chữ A thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ B sẽ ra mắt vào ngày mai, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 68 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ A thông dụng nhất.
Bảng 68 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự A.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
able | có thể | |
about | về | |
above | trên | |
accept | chấp nhận | |
accident | tai nạn | |
accompany | đi kèm | |
action | hành động | |
actor | diễn viên | |
actually | thực sự | |
add | cộng, thêm | |
address | địa chỉ | |
adjective | tính từ | |
adverb | trạng từ | |
advertisement | quảng cáo | |
afraid | sợ | |
Africa | Phi châu | |
after | sau | |
afternoon | chiều | |
afterwards | sau đó | |
again | lại, một lần nữa | |
against | chống lại | |
agree | đồng ý | |
air | không khí | |
airplane | máy bay | |
airport | phi trường | |
all | tất cả | |
allergy | dị ứng | |
allow | cho phép | |
almost | hầu như | |
alone | một mình | |
already | rồi | |
alright | được | |
also | cũng | |
always | luôn luôn | |
America | Mỹ | |
American | người Mỹ | |
and | và | |
angry | giận dữ | |
animal | thú vật | |
annoy | quấy rầy | |
another | một...khác | |
answer | trả lời | |
Antartica | Nam cực | |
antibiotic | kháng sinh | |
anyone | bất cứ ai | |
anything | bất cứ cái gì | |
anytime | bất cứ lúc nào | |
apartment | căn hộ | |
appear | xuất hiện | |
appetizers | món khai vị | |
apple | táo | |
appointment | buổi hẹn | |
approach | tiếp cận | |
approximately | xấp xỉ | |
April | tháng tư | |
are | là | |
arm | cánh tay | |
arrive | tới | |
art | nghệ thuật | |
Asia | Á châu | |
ask | hỏi | |
assist | trợ giúp | |
at | tại | |
attend | tham dự | |
August | tháng tám | |
aunt | dì, cô | |
Australia | Úc châu | |
avenue | đại lộ |
No comments:
Post a Comment