| Tổng hợp 38 từ vựng bắt đầu từ chữ G thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ H sẽ ra mắt vào trong các bài viết sau, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 38 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ G thông dụng nhất.
Bảng 38 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự G.
| Sound | English | Việt Nam |
|---|---|---|
| game | trò chơi | |
| garbage | rác, thùng rác | |
| garden | vườn | |
| gas | xăng | |
| generally | chung | |
| Germany | nước Đức | |
| get | lấy | |
| gift | món quà | |
| girl | cô gái | |
| girlfriend | bạn gái | |
| give | cho | |
| glad | vui lòng | |
| glass | cái ly, thủy tinh | |
| glove | găng tay | |
| go | đi | |
| goal | mục tiêu | |
| goat | con dê | |
| gold | vàng | |
| golf | môn đánh gôn | |
| good | tốt | |
| goodbye | tạm biệt | |
| government | chính phủ | |
| grade | mức, độ | |
| graduate | tốt nghiệp | |
| grandfather | ông nội, ông ngoại | |
| grandmother | bà nội, bà ngoại | |
| grass | cỏ | |
| grateful | biết ơn | |
| gray | xám | |
| green | xanh lục | |
| ground | mặt đất | |
| group | nhóm | |
| grow | mọc | |
| guarantee | bảo đảm | |
| guest | khách mời | |
| gum | kẹo cao su | |
| gun | súng | |
| gym | phòng tập thể dục |


No comments:
Post a Comment