Bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về một số động từ trong tiếng anh mô tả một số hoạt đông hằng ngày của chúng ta.
- brush your hair: chải tóc
- brush your teeth: đánh răng
- clean: lau chùi
- hold the baby: ẵm em bé
- hold the baby up: ẵm em bé lên
- hug: ôm
- drink: uống
- dust: quét bụi
- eat: ăn
- make the bed: dọn giường
- put on makeup: trang điểm
- shake hands: bắt tay
- shave: cạo râu
- sit: ngồi
- sleep: ngủ
- tie your shoelaces: buộc dây giày
- walk: đi bộ, đi dạo.
- walk the dog: dắt chó đi dạo
- squat: ngồi sổm
- talk on the phone: nói chuyện điện thoại
- throw something away: ném đi cái gì đó
- wave: vung tay, phất tay
- wink: nháy mắt
- yawn: ngáp
No comments:
Post a Comment