I'm + (verb)

Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về từ I'm khi kết hợp với một động từ để miêu tả về hành động hiện tại đang xảy ra của bản thân chúng ta cho một ai đó.

Dưới đây là một số ví dụ:
  • I'm eating lunch.
    • Tôi đang ăn trưa.
  • I'm brushing my teeth.
    • Tôi đang đánh răng.
  • I'm scared.
    • Tôi đang sợ.
  • I'm driving to work.
    • Tôi đang lái xe đi làm.
  • I'm crying.
    • Tôi đang khóc.
  • I'm typing an email.
    • Tôi đang đánh một email.
  • I'm cooking dinner.
    • Tôi đang nấu bữa tối.
  • I'm combing my hair.
    • Tôi đang chải tóc.
  • I'm hanging a picture.
    • Tôi đang treo bức tranh.
  • I am texting.
    • Tôi đang nhắn tin.
  • I am dancing.
    • Tôi đang nhảy nhót.
  • I am interested in the job.
    • Tôi đang quan tâm tới công việc.
  • I am exercising.
    • Tôi đang làm bài tập.
  • I am sad.
    • Tôi đang buồn.
  • I am learning.
    • Tôi đang học.



No comments:

Post a Comment