Vocabulary & Expressions



Bài này dành riêng cho mình để ôn tập và lưu trữ các từ vựng(Vocabulary) và thành ngữ anh văn(Expressions) để tự ôn tập thôi, bạn xem cho vui ^^!




  • Language Study: Học ngôn ngữ.
  • Proper Name: Tên riêng.
  • Grammar: Ngữ pháp.
  • Grammar Notes: Ghi chú ngữ pháp.
  • Personal Pronouns: Đại từ nhân xưng.
  • The Present Simple Tense of to be: Thì hiện tại đơn của động từ to be.
  • Expressions: Thành ngữ.
  • Exercise: Bài tập.
  • Exercises: Các bài tập.
  • Question: Câu hỏi.
  • Questions: Những câu hỏi.
  • Vocabulary: Từ vựng.
  • Affirmative: Khẳng định.
  • Negative: Phủ định.
  • Interrogative: Nghi vấn.
  • Singular Sentences: Câu số ít.
  • What is it? Nó là cái gì?
  • What is this? Cái gì đây?
  • What is that? Cái gì đó?
  • The Indefinite Article a and an: Mạo từ bất định a và an.
  • Indefinite Article: Mạo từ bất định.
  • The Plural of Nouns: Số nhiều của danh từ.
  • Possessive Adjectives: Tính từ sở hữ.
  • Child: Trẻ em.
  • Children: Những đứa trẻ.
  • Good morning: chào buổi sáng (1 → 12 giờ)
  • Good afternoon: chào buổi chiều (12 → 18 giờ)
  • Good evening: chào buổi tối (18 → 24 giờ)
  • Over there: đằng kia kìa.
  • Here's your key: Chìa khóa của bạn đây.
  • What's the number? Số mấy?
  • I'm sorry: Tôi xin lỗi, xin lỗi.
  • What's your name? Tên của bạn là gì?





No comments:

Post a Comment