| Tổng hợp 52 từ vựng bắt đầu từ chữ D thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ C sẽ ra mắt vào ngày mai, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 52 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ D thông dụng nhất.
Bảng 52 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự D.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
dad | bố | |
dance | khiêu vũ | |
dangerous | nguy hiểm | |
dark | tối | |
date | ngày tháng | |
daughter | con gái | |
day | ngày | |
dead | chết | |
December | tháng mười hai | |
decide | quyết định | |
deep | sâu | |
definitely | dứt khoát | |
degree | độ | |
delete | xóa | |
delicious | ngon | |
deliver | giao hàng | |
dentist | nha sĩ | |
deodorant | chất khử mùi | |
dessert | món tráng miệng | |
develop | phát triển | |
dictionary | từ điển | |
did | đã làm | |
different | khác | |
difficult | khó | |
dinner | bữa tối | |
dirty | bẩn, dơ | |
disappoint | làm thất vọng | |
discount | sự giảm giá | |
disturb | quấy rối | |
divide | chia | |
divorce | ly dị | |
do | làm | |
doctor | bác sĩ | |
dog | chó | |
dollar | đô la | |
done | đã làm | |
door | cửa | |
down | xuống | |
download | tải xuống | |
downstairs | dưới lầu | |
downtown | phố | |
drag | lôi, kéo | |
draw | vẽ | |
dream | mơ,giấc mơ | |
dress | váy đầm,mặc | |
drink | uống | |
drive | lái xe,dồn, xua | |
drunk | say rượu | |
dry | khô,xấy khô | |
dryer | máy xấy | |
duck | vịt | |
during | trong lúc |
No comments:
Post a Comment