87 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự B.


Tổng hợp 87 từ vựng bắt đầu từ chữ B thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ C sẽ ra mắt vào ngày mai, các bạn nhớ theo dõi...

Download MP3 - 87 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ B thông dụng nhất.

http://www.mediafire.com/download/ci8s16hmimfojj5/A_-_1500_Từ_và_Ngữ_Vựng_Tiếng_Anh_Thông_Dụng_Nhất.zip


Bảng 87 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự B.

Sound English          Việt Nam                                                     
baby
back trở lại, lưng
backpack ba lô
bad dở, tệ
badly một cách tệ hại
bag bao, túi
ball trái banh
banana chuối
bank ngân hàng
bar quầy bán rượu
basket rổ
basketball bóng rổ
bathe tắm
bathroom phòng tắm
batteries pin
be
beach bãi biển
bean đậu
beard râu quai nón
beautiful đẹp
because bởi vì
become trở nên
bed giường
bedroom phòng ngủ
beef thịt bò
beer bia
before trước
begin bắt đầu
beginner người bắt đầu
behind phía sau
believe tin
below dưới
belt thắt lưng
beside bên cạnh
best tốt nhất
bet đánh cuộc
better tốt hơn
between giữa
bicycle xe đạp
big lớn
bill hóa đơn
bird chim
birthday sinh nhật
bite cắn
black đen
blanket chăn
blind
blood máu
blouse áo cánh
blue xanh dương
boat thuyền
body thân thể
book sách
borrow mượn
boss chủ
Boston Boston
both cả hai
bottle chai
bowl bát, tô
box hộp
boy cậu con trai
boyfriend bạn trai
bracelet vòng tay
brain óc
bread bánh mì
break làm vỡ
breakfast điểm tâm
breathe thở
bridge cầu
bring mang
Britian Britian
broke đã làm vỡ
broken đã bị vỡ
brother anh, em trai
brown nâu
brush chải
bucket thùng, xô
buddhist Phật tử
build xây
building tòa nhà
burn đốt cháy
bus xe buýt
busy bận rộn
but nhưng
butter
buy mua
by bởi







No comments:

Post a Comment