Tổng hợp 39 từ vựng bắt đầu từ chữ E thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ F sẽ ra mắt vào trong các bài viết sau, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 39 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ D thông dụng nhất.
Bảng 39 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự D.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
ear | tai | |
earlier | sớm hơn | |
early | sớm | |
earrings | hoa tai | |
east | đông | |
easy | dễ | |
eat | ăn | |
effort | nỗ lực | |
egg | trứng | |
electric | (thuộc về) điện | |
electricity | điện | |
elevator | thang máy | |
thư điện tử | ||
embarrassed | lúng túng | |
embassy | đại sứ quán | |
employee | nhân viên | |
empty | trống rỗng | |
enough | đủ | |
enter | đi vào | |
entrance | lối vào | |
envelope | phong bì | |
equal | bằng | |
Europe | Âu châu | |
evening | buổi tối | |
every | mỗi | |
everybody | mọi người | |
everyday | mỗi ngày | |
everything | mọi thứ | |
example | thí dụ | |
excellent | xuất sắc | |
except | ngoại trừ | |
excuse | lời xin lỗi | |
exercise | bài tập | |
exit | lối ra | |
expensive | đắt | |
expert | chuyên gia | |
explain | giải thích | |
extremely | cực kỳ | |
eye | mắt |
No comments:
Post a Comment