Tổng hợp 59 từ vựng bắt đầu từ chữ F thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ G sẽ ra mắt vào trong các bài viết sau, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 59 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ F thông dụng nhất.
Bảng 59 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự F.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
![]() | face | mặt |
![]() | fact | sự thật |
![]() | factory | xưởng |
![]() | fake | giả mạo, đồ giả mạo |
![]() | fall | rơi |
![]() | false | giả |
![]() | family | gia đình |
![]() | famous | nổi tiếng |
![]() | far | xa |
![]() | farm | nông trại |
![]() | fashion | thời trang |
![]() | fat | béo |
![]() | father | cha |
![]() | fax | bản phắc |
![]() | february | tháng hai |
![]() | feed | cho ăn |
![]() | feel | cảm thấy |
![]() | fever | sốt |
![]() | field | cánh đồng |
![]() | fight | chiến đấu |
![]() | find | tìm thấy |
![]() | finger | ngón tay |
![]() | finish | kết thúc |
![]() | finished | đã kết thúc |
![]() | fire | lửa |
![]() | fish | cá, câu cá |
![]() | fit | vừa |
![]() | fix | sửa |
![]() | flag | lá cờ |
![]() | flat | phẳng |
![]() | flight | chuyến bay |
![]() | floor | sàn nhà |
![]() | flower | hoa |
![]() | fluent | trôi chảy |
![]() | fly | bay |
![]() | fog | sương mù |
![]() | food | thức ăn |
![]() | fool | người ngu |
![]() | foot | bàn chân, cuối |
![]() | for | cho |
![]() | foreign | nước ngoài |
![]() | foreigner | người nước ngoài |
![]() | forget | quên |
![]() | fork | nĩa |
![]() | forward | phía trước |
![]() | found | đã tìm thấy |
![]() | France | Nước Pháp |
![]() | free | rảnh, tự do |
![]() | free-time | thời gian rảnh |
![]() | friday | thứ sáu |
![]() | fried | đã chiên |
![]() | friend | bạn |
![]() | from | từ |
![]() | front | phía trước |
![]() | fruit | trái cây |
![]() | fry | chiên |
![]() | full | đầy |
![]() | funny | khôi hài |
![]() | future | tương lai |
No comments:
Post a Comment