| Tổng hợp 26 từ vựng bắt đầu từ chữ I thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ J sẽ ra mắt vào trong các bài viết sau, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 26 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ I thông dụng nhất.
Bảng 26 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự I.
| Sound | English | Việt Nam |
|---|---|---|
| I | tôi | |
| ice | nước đá | |
| idea | ý tưởng | |
| if | nếu | |
| imagine | tưởng tượng | |
| immediately | ngay lập tức | |
| immigration | di trú | |
| important | quan trọng | |
| impossible | không thể | |
| impressive | gây ấn tượng | |
| inch | đơn vị đo chiều dài | |
| include | gồm | |
| individual | cá nhân | |
| information | thông tin | |
| inside | bên trong | |
| insomnia | chứng mất ngủ | |
| insurance | bảo hiểm | |
| interesting | thú vị | |
| Internet | internet | |
| interrupt | chặn ngang | |
| introduce | giới thiệu | |
| invent | phát minh | |
| iron | sắt | |
| is | là | |
| island | hòn đảo | |
| it | nó |


No comments:
Post a Comment