Tổng hợp 49 từ vựng bắt đầu từ chữ H thông dụng nhất trong tiếng anh. Ngoài ra mình cung cấp thêm bản MP3 để mọi người download về luyện nghe, các từ vựng thông dụng chữ I sẽ ra mắt vào trong các bài viết sau, các bạn nhớ theo dõi... |
Download MP3 - 49 từ vựng tiếng anh bắt đầu từ H thông dụng nhất.
Bảng 49 từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu từ ký tự H.
Sound | English | Việt Nam |
---|---|---|
hair | tóc, lông | |
ham | thịt giăm bông | |
hamburger | thịt băm viên | |
hand | bàn tay | |
happy | hạnh phúc, vui | |
has | có | |
hat | mũ | |
have | có | |
he | anh ta | |
head | đầu | |
headache | nhức đầu | |
headphones | ống nghe | |
hear | nghe | |
heart | tim | |
heat | sức nóng | |
heavy | nặng | |
height | chiều cao | |
hello | chào | |
help | cứu, giúp đỡ | |
here | ở đây | |
her's | của cô ta | |
herself | chính cô ta | |
high | cao | |
highway | xa lộ | |
hike | đi bộ đường dài | |
hill | đồi | |
himself | chính anh ta | |
his | của anh ta | |
history | lịch sử | |
hit | đánh, | |
hobby | thú vui | |
hold | nắm, giữ | |
hole | lỗ | |
holiday | ngày nghỉ | |
home | nhà | |
homework | bài tập về nhà | |
hope | hy vọng | |
horse | ngựa | |
hospital | bệnh viện | |
hot | nóng | |
hotel | khách sạn | |
hour | giờ, tiếng | |
house | nhà | |
how? | thế nào? | |
hug | ôm | |
hungry | đói | |
hurt | đau, làm đau, chỗ đau | |
hurts | làm đau | |
husband | chồng |
No comments:
Post a Comment