Khi nói hay viết, sử dụng từ nối sẽ khiến cuộc nói chuyện trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn. Bài viết này cung cấp 80 từ nối phổ biến nhất trong văn nói và văn việt của tiếng Anh, sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm từ nối phù hợp theo từng hoàng cảnh giao tiếp.
1. Những từ dùng để thêm thông tin
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
8. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
9. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian
1. Những từ dùng để thêm thông tin
- and (và)
- also (cũng)
- besides (ngoài ra)
- first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
- in addition (thêm vào đó)
- in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
- furthermore (xa hơn nữa)
- moreover (thêm vào đó)
- to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
- Accordingly (Theo như)
- and so (và vì thế)
- as a result (Kết quả là)
- consequently (Do đó)
- for this reason (Vì lý do này nên)
- hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
- then (Sau đó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
- by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
- in like manner (theo cách tương tự)
- in the same way (theo cách giống như thế)
- in similar fashion (theo cách tương tự thế)
- likewise, similarly (tương tự thế)
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
- but, yet (nhưng)
- however, nevertheless (tuy nhiên)
- in contrast, on the contrary (Đối lập với)
- instead (Thay vì)
- on the other hand (Mặt khác)
- still (vẫn)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết
- and so (và vì thế)
- after all (sau tất cả)
- at last, finally (cuối cùng)
- in brief (nói chung)
- in closing (tóm lại là)
- in conclusion (kết luận lại thì)
- on the whole (nói chung)
- to conclude (để kết luận)
- to summarize (Tóm lại)
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
- as an example
- for example
- for instance
- specifically
- thus
- to illustrate
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
- in fact (thực tế là)
- indeed (Thật sự là)
- no (không)
- yes (có)
- especially (đặc biệt là)
8. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
- in other words (nói cách khác)
- in short (nói ngắn gọn lại thì)
- in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
- that is (đó là)
- to put it differently (nói khác đi thì)
- to repeat (để nhắc lại)
9. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian
- afterward (về sau)
- at the same time (cùng thời điểm)
- currently (hiện tại)
- earlier (sớm hơn)
- formerly (trước đó)
- immediately (ngay lập tức)
- in the future (trong tương lai)
- in the meantime (trong khi chờ đợi)
- in the past (trong quá khứ)
- later (muộn hơn)
- meanwhile (trong khi đó)
- previously (trước đó)
- simultaneously (đồng thời)
- subsequently (sau đó)
- then (sau đó)
- until now (cho đến bây giờ)
No comments:
Post a Comment